Khóa Đang Học & Sắp Mở

Cách diễn đạt thứ ngày tháng năm-kèm bài tập và đáp án

Tiếng Hoa | 11/08/2017 | 2046 |

Cách diễn đạt thứ ngày tháng năm (kèm bài tập và đáp án)

Cách diễn đạt thứ ngày tháng năm (kèm bài tập và đáp án)

CÁCH DIỄN ĐẠT THỨ, NGÀY, THÁNG

Trong tiếng Hoa, thứ ngày tháng năm được biểu đạt theo thứ tự từ lớn đến

nhỏ, có nghĩa là : năm, tháng, ngày, thứ

2017 年 8 月 7 日星期一

Thứ, ngày, tháng, năm

............年.........月.........日,星期................

1.Cách đọc năm: đọc từng con số.

1983 年      1999 年      2017 年

一九八三年      一九九九年      二零一七年

Yī jiǔ bā sān nián    Yī jiǔ jiǔ jiǔ nián    Èr líng yī qī nián

2.Cách đọc tháng:

一月    二月    三月    十二月

Yī yuè     èr yuè     sān yuè   shí'èr yuè

Trong đó, âm lịch:

-Tháng 1 (一月), còn gọi là 正月(Zhēngyuè) (tháng Giêng)

-Tháng 12 (十二月), còn gọi là 腊月 (Làyuè) (tháng Chạp)

3.Cách đọc ngày:

-日 dùng trong văn viết, 号(hào) dùng trong văn nói.

3 月 15 日   =   3 月 15 号

-Trong âm lịch, ngày mồng 1 (Mùng 1) sẽ  là  初一  (Chū yī), ngày 20 sẽ  ghi là  廿

(Niàn), ngày 21 âm lịch sẽ ghi là 廿一 , ngày 30 âm lịch sẽ ghi là 卅(Sà).

4.Cách đọc thứ:

星期一    星期二    星期三    星期四

Xīngqīyī    xīng qī'èr     xīngqīsān     xīngqīsì

Thứ hai    Thứ ba    Thứ tư    Thứ năm

星期五    星期六    星期天(星期日)

Xīngqīwǔ    xīngqīliù    xīngqītiān (xīngqīrì)

Thứ sáu    Thứ bảy    Chủ nhật

A:今天几号?星期几?

Jīntiān jǐ hào? Xīngqí jǐ?

B:2017 年 8 月 7 号星期一

Èr líng yīqī nián bā yuè qī hào xīngqí yī

-------------------  

Luyện tập

I.Hoàn thành đối thoại:

1.你的生日是几月几号?

_________________________________

2.你是哪年出生的?

_________________________________

3.今天是几号?星期几?

_________________________________

4.国庆是几月几号?

_________________________________

5.明天星期几?你要上班吗?

_________________________________

6.今天星期六,昨天呢?

_________________________________

7.端午节是农历几月几号?

_________________________________

8.今年的春节是星期几?

_________________________________

II.Điền vào chỗ trống và đọc con số:

1.今年是_______年,去年是_______年,明年是_______年。

2. _______是元旦,农历_______是中秋节,我们都放假。

3.我妈妈的生日是_______。

4.今天是 9 月 10 号,星期二,昨天是_______,星期_______。

5.今天是 5 月 15 号,星期六,明天是_______,星期_______。

6.今天是 7 月 31 号,昨天是_______,明天是_______。

7.今天是 2 月 29 号,明天是_______,后天是_______。

8.这个月是三月,上个月是_______,下个月是_______。

------------------------

 

 

ĐÁP ÁN

I.Hoàn thành đối thoại:

1.我的生日是九月一号。

2.我是一九九一年出生的。

3.今天是八月七号星期一。

4.国庆是九月二号。

5.明天星期天,我不用上班。

6.昨天是星期五。

7.端午节是农历五月初五。

8.今年的春节是星期六(2017 年 1 月 28 日)

II.Điền vào chỗ trống.

1.二零一七..............二零一六...............二零一八

2. 一月一日..............八月十五。

3. 七月十四日。

4. 9 月 9 号..............一。

5. 5 月 16 号..............日。

6. 7 月 30 号..............8 月 1 号。

7. 3 月 1 号..............3 月 2 号。

8. 二月..............四月。

,